Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 485 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh

doc 6 trang giangpham 25/12/2022 3120
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 485 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_khao_sat_he_mon_toan_11_ma_de_485_nam_hoc_2022_2023_truon.doc

Nội dung text: Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 485 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh

  1. TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT HÈ 2022 TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TOÁN 11 (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ tên : Số báo danh : Mã đề 485 x2 y2 Câu 1: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho Elip E : 1. Tính độ dài trục bé của E 100 64 A. 8. B. 16. C. 10. D. 20. Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 1. 1 A. S  . B. S ; 1; . 2 1 C. 1; . D. ; . 2 Câu 3: Trên đường tròn bán kính R 6 , cung 60 có độ dài bằng bao nhiêu? A. l . B. l . C. l 4 . D. l 2 . 2 3 Câu 4: Cho sin a cos a . Tính sin 2a . 4 7 7 A. sin 2a . B. sin 2a . 16 16 5 5 C. sin 2a . D. sin 2a . 4 4 Câu 5: Bánh xe của người đi xe đạp quay được 2 vòng trong 5 giây. Hỏi trong 1 giây, bánh xe quay được một góc bao nhiêu độ? A. 36 . B. 144 . C. 72 . D. 288. Câu 6: Tổng các nghiệm của phương trình sau x 2 3x2 x 2 là: 2 3 2 3 A. . B. 0 . C. 1. D. . 3 3 Câu 7: Số nghiệm của phương trình 3x 2 x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 2 Câu 8: Cho hàm số y ax bx c (a 0) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0 B. a 0,b 0,c 0 C. a 0,b 0,c 0 D. a 0,b 0,c 0 Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , viết phương trình đường tròn có tâm I 2;3 và đi qua M 2; 3 . A. x 2 2 y 3 2 52. B. x2 y2 4x 6y 39 0. C. x2 y2 4x 6y 57 0. D. x 2 2 y 3 2 2 13. 5 Câu 10: Cho góc thỏa mãn 2 . Khẳng định nào sau đây sai? 2 A. cos 0 . B. sin 0 . Trang: 1 / 6
  2. C. D ;1 3; . D. D 1;3 . Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u i 3 j và v 2 j 2i . Tính u.v . A. u.v 4 . B. u.v 4 . C. u.v 8 . D. u.v 8. Câu 23: Cho ABC với các cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R, S lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? a abc A. R . B. S . sin A 4R 1 C. S absin C . D. a2 b2 c2 2abcosC . 2 Câu 24: Bảng biến thiên của hàm số y x2 2x 1 là: A. . B. . C. . D. . Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho đường tròn C : x2 y2 4x 6y 12 0 . Tìm toạ độ tâm I và tính bán kính R của đường tròn C . A. I 2; 3 , R 5 . B. I 2;3 , R 5 . C. I 2; 3 , R 1. D. I 4;6 , R 5. Câu 26: Cho ABC có AB 10 ; Aµ 40 ; Bµ 60 . Độ dài BC gần nhất với giá trị nào trong các giá trị dưới đây? A. 6,5. B. 5,6 . C. 6,6 . D. 5 . Câu 27: Cho tam thức bậc hai f x x2 4x 5 . Tìm số giá trị tự nhiên của x để f x 0 . A. 2 B. Vô số. C. 6. D. 7. Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , viết phương trình đường tròn có tâm trùng với gốc tọa độ và có bán kính bằng 1. Trang: 3 / 6
  3. a b a b C. sin a sin b 2sin .sin . 2 2 D. tan a tan a .     Câu 39: Cho hình thang ABCD có 2AB DC, AC 8, BD 6 , góc tạo bời hai véc tơ AC và BD bằng 120 . Khi đó giá trị của (AD BC) bằng: 14 4 7 A. 6 4 3 . B. . 3 15 2 10 13 2 5 C. . D. . 4 2 Câu 40: Tổng các nghiệm nguyên thuộc đoạn [-5; 10] của bất phương trình 8 x x 2 là A. 8. B. 9. C. 30. D. 35. Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình x2 3x 1 x 2 0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 3 . B. Vô số. C. 4 . D. 2 . Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A(0; 3), B(4;1) và điểm M thay đổi, 2 2 luôn thuộc đường tròn (C) : x (y 1) 4. Gọi Pmin là giá trị nhỏ nhất của biểu thức P MA 2MB . Khi đó ta có Pmin thuộc khoảng nào dưới đây? A. 7,7;8,1 . B. 8,3;8,5 . C. 7,3;7,7 . D. 8,1;8,3 . Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 3;2 . Giả sử A a;0 và B 0;b (với a, b là các số thực không âm) là hai điểm sao cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức T a 2b . A. T 10 . B. T 17 . C. T 5. D. T 7 . Câu 44: Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4 x 2 m2 x 2 5 4 x2 4 có nghiệm? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 45: Để bất phương trình x 5 3 x x2 2x a nghiệm đúng x  5;3, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a 3 . B. a 5 . C. a 4 . D. a 6. Câu 46: Để bất phương trình x 5 3 x x2 2x a nghiệm đúng x  5;3, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a 3 . B. a 6. C. a 5 . D. a 4 . 3sin 2cos Câu 47: Cho cot 3. Khi đó có giá trị bằng 12sin3 4cos3 3 1 1 5 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4       Câu 48: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M sao cho MA 3MB 2MC 2MA MB MC là : A. Một đường tròn. B. Một điểm C. Một đường thẳng. D. Tập rỗng. Câu 49: Biểu thức sin2 x.tan2 x 4sin2 x tan2 x 3cos2 x không phụ thuộc vào x và có giá trị bằng A. 5 B. 4 . C. 6 . D. 3 . Câu 50: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho ba điểm A 6;3 , B 0; 1 ,C 3;2 . Tìm toạ độ    điểm M trên đường thẳng d : 2x y 3 0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất. Trang: 5 / 6