Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 132 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 132 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_he_mon_toan_11_nam_hoc_2022_2023_truong_thpt_chu.doc
Nội dung text: Đề khảo sát hè môn Toán 11 - Mã đề 132 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Bắc Ninh
- TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT HÈ 2022 TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TOÁN 11 (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ tên : Số báo danh : Mã đề 132 Câu 1: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có tọa độ các đỉnh là A 1;2 , B 3;1 , và C 5;4 . Viết phương trình đường cao đi qua đỉnh A của tam giác ABC . A. 5x 6y 7 0 . B. 3x 2y 5 0 . C. 2x 3y 8 0 . D. 3x 2y 5 0 . x 3 t Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : t ¡ . Hãy tìm y 5 3t một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d . A. n 3;1 . B. n 1;3 . C. n 1;3 D. n 3; 1 . Câu 3: Phương trình 3 x 2x 5 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 14 14 7 28 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 4: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? 0 a b a b A. ac bd . B. a c b d . 0 c d c d a b 0 a b a b C. a c b d . D. . c d 0 c d d c Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho phương trình x2 y2 2x 2my 10 0 1 . Có bao nhiêu giá trị m nguyên dương không vượt quá 10 để 1 là phương trình của một đường tròn? A. 7 . B. Không có. C. 8 . D. 6 . Câu 6: Bảng biến thiên của hàm số y x2 2x 1 là: A. . B. . C. . Trang: 1 / 6
- x2 y2 x2 y2 C. + 1. D. + 1. 16 4 24 16 Câu 17: Trong các tam thức sau, tam thức nào luôn âm với mọi x ¡ ? A. f x x2 3x 4 . B. f x x2 3x 4. C. f x x2 3x 4 . D. f x x2 4x 4 . 1 Câu 18: Tập xác định của hàm số f x 3 x là x 1 A. D 1; 3. B. D ;1 3; . C. D 1;3 . D. D . 16 Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x2 , x 0 bằng x A. 24 . B. 4 . C. 8 . D. 12. 5 3 Câu 20: Cho cos a a 2 . Tính tan a . 13 2 12 5 12 12 A. . B. . C. . D. . 13 12 5 5 Câu 21: Cho ABC có AB 10 ; Aµ 40 ; Bµ 60 . Độ dài BC gần nhất với giá trị nào trong các giá trị dưới đây? A. 5 . B. 5,6 . C. 6,6 . D. 6,5. Câu 22: Cho f x ax2 bx c , a 0 và b2 4ac . Biết với mọi x ¡ , f x luôn cùng dấu với hệ số a . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . Câu 23: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , viết phương trình đường tròn có tâm I 2;3 và đi qua M 2; 3 . A. x2 y2 4x 6y 39 0. B. x 2 2 y 3 2 2 13. C. x 2 2 y 3 2 52. D. x2 y2 4x 6y 57 0. Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có các đỉnh A 2; 1 , B 1; 2 , C 2; 4 . Tính diện tích tam giác ABC . 3 3 A. 3 . B. . C. . D. 3 . 37 2 Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có các đỉnh 1 A 4; 3 , B 1;1 ,C 1; . Viết phương trình đường phân giác trong của góc B của tam giác 2 ABC . A. 7x y 6 0 . B. 7x y 6 0 . C. 7x y 6 0 . D. 7x y 6 0. 3 Câu 26: Cho sin a cos a . Tính sin 2a . 4 7 5 A. sin 2a . B. sin 2a . 16 4 7 5 C. sin 2a . D. sin 2a . 16 4 Trang: 3 / 6
- Câu 38: Để bất phương trình 5x2 x m 0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 5 5 20 20 Câu 39: Để bất phương trình x 5 3 x x2 2x a nghiệm đúng x 5;3, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a 6. B. a 3 . C. a 4 . D. a 5 . Câu 40: Biểu thức sin2 x.tan2 x 4sin2 x tan2 x 3cos2 x không phụ thuộc vào x và có giá trị bằng A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Câu 41: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A(0; 3), B(4;1) và điểm M thay 2 2 đổi, luôn thuộc đường tròn (C) : x (y 1) 4. Gọi Pmin là giá trị nhỏ nhất của biểu thức P MA 2MB . Khi đó ta có Pmin thuộc khoảng nào dưới đây? A. 7,3;7,7 . B. 7,7;8,1 . C. 8,3;8,5 . D. 8,1;8,3 . 3sin 2cos Câu 42: Cho cot 3. Khi đó có giá trị bằng 12sin3 4cos3 1 5 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 3;2 . Giả sử A a;0 và B 0;b (với a, b là các số thực không âm) là hai điểm sao cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu thức T a 2b . A. T 10 . B. T 7 . C. T 5. D. T 17 . Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình x2 3x 1 x 2 0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 2 . B. 4 . C. Vô số. D. 3 . Câu 45: Để bất phương trình x 5 3 x x2 2x a nghiệm đúng x 5;3, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a 3 . B. a 4 . C. a 5 . D. a 6. Câu 46: Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4 x 2 m2 x 2 5 4 x2 4 có nghiệm? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 47: Cho tam giác ABC . Tập hợp các điểm M sao cho MA 3MB 2MC 2MA MB MC là : A. Một đường tròn. B. Một đường thẳng. C. Một điểm D. Tập rỗng. Câu 48: Cho hình thang ABCD có 2AB DC, AC 8, BD 6 , góc tạo bời hai véc tơ AC và BD bằng 120 . Khi đó giá trị của (AD BC) bằng: 13 2 5 14 4 7 A. . B. . 2 3 15 2 10 C. D. 6 4 3 . 4 Câu 49: Tổng các nghiệm nguyên thuộc đoạn [-5; 10] của bất phương trình 8 x x 2 là A. 8. B. 30. C. 9. D. 35. Trang: 5 / 6